Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Fortinet |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 48 GE RJ45 + 4 10G SFP+ ports, 48 port PoE with maximum 740 W limit |
Performance |
Switching Capacity (Duplex) 176 Gbps Packets Per Second (Duplex) 260 Mpps MAC Address Storage 32 K Network Latency < 1µs VLANs Supported 4 K Link Aggregation Group Size 8 Total Link Aggregation Groups 128 Packet Buffers 2 MB DRAM 512 MB DDR3 FLASH 64 MB |
Thông số phần cứng |
Kích thước: 44 x 310 x 440mm Trọng lượng: 4.68 kg Nguồn điện: AC built in, 100–240V AC, 50-60 Hz, 895.7 W |
Switch Access Fortinet FS-148F-FPOE FortiSwitch 148F-FPOE
Sản phẩm thuộc dòng FortiSwitch 148F-FPOE. Giải pháp mang đến khả năng bảo mật, hiệu suất và khả năng quản lý vượt trội. An toàn, đơn giản và có thể mở rộng, FortiSwitch là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp có ý thức về mối đe dọa ở mọi quy mô.
Tính năng nổi bật của dòng FortiSwitch 148F-FPOE:
Trạng thái hàng | Còn hàng |
---|---|
Hãng | Fortinet |
Routing/Switching | Layer 3 |
Kiểu Switch | Switch Managed - SFP - PoE |
Cổng kết nối | 48 GE RJ45 + 4 10G SFP+ ports, 48 port PoE with maximum 740 W limit |
Performance | Switching Capacity (Duplex) 176 Gbps Packets Per Second (Duplex) 260 Mpps MAC Address Storage 32 K Network Latency < 1µs VLANs Supported 4 K Link Aggregation Group Size 8 Total Link Aggregation Groups 128 Packet Buffers 2 MB DRAM 512 MB DDR3 FLASH 64 MB |
Thông số phần cứng | Kích thước: 44 x 310 x 440mm Trọng lượng: 4.68 kg Nguồn điện: AC built in, 100–240V AC, 50-60 Hz, 895.7 W |